Có 2 kết quả:
頻頻 pín pín ㄆㄧㄣˊ ㄆㄧㄣˊ • 频频 pín pín ㄆㄧㄣˊ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeatedly
(2) again and again
(3) continuously
(4) constantly
(2) again and again
(3) continuously
(4) constantly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeatedly
(2) again and again
(3) continuously
(4) constantly
(2) again and again
(3) continuously
(4) constantly
Bình luận 0